1-Tính năng của Model LTL3000 :
- Có khả năng đo RL (đo ban đêm - tiêu chuẩn), Qd
(đo ban ngày - chọn thêm) trong điều kiện khô và ướt
- Thời gian đo dưới 1 giây cho cả RL and Qd
- Đo được vạch kẻ
đường có chiều dầy tới 5mm (thông số RL )
- Cung cấp kèm theo thẻ nhớ dung lượng 8G cho hơn 1 triệu thông
số đo
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ
- Màn hình LED cảm ứng màu dễ đọc với 3 nút bấm
- Hệ thống nguồn phát sáng tuổi thọ cao
- Giao diện USB
- Nguồn điện, pin chuyên nghiệp tiêu chuẩn của Bosch
- Chức năng bù ánh sáng lạc ( anh sáng đi hoặc đến từ nguồn
sáng khác không mong muốn)
- Thao tác một tay, thân thiện với người dùng
- Hiển thị và lưu trữ được ngày, giờ kiểm tra
- Cho phép nhập và lưu trữ ID (nhận dạng) đường và người dùng
- Trình bày dữ liệu ở định dạng MS Excel
- Đáp ứng các tiêu chuẩn EN 1436, ASTM E-1710, ASTM E-2177,
ASTM E-2302, ASTM E-2367
1.1- Tính năng lựa chọn thêm
:
- Đo Qd
- Hệ thống định vị GNSS
- Đo thông số RL
theo tọa độ mầu (x, y) ( màu trắng và vàng)
2- Tính năng của Model LTL3500 :
- Có khả năng đo RL
(đo ban đêm - tiêu chuẩn), Qd (đo ban ngày - chọn thêm) trong điều
kiện khô và ướt
- Có khả năng đo RL
(đo ban đêm) trong điều kiện ướt liên tục
- Thời gian đo dưới 1 giây cho cả RL and Qd
- Đo được vạch kẻ đường có chiều dầy tới 5mm ( thông số RL )
- Cung cấp kèm theo thẻ nhớ dung lượng 8G cho hơn 1 triệu thông
số đo
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ
- Màn hình LED cảm ứng màu dễ đọc với 3 nút bấm
- Hệ thống nguồn phát sáng tuổi thọ cao
- Giao diện USB
- Nguồn điện, pin chuyên nghiệp tiêu chuẩn của Bosch
- Chức năng bù ánh sáng lạc (là ánh sáng đi hoặc đến từ nguồn
sáng khác không mong muốn)
- Thao tác một tay, thân thiện với người dùng
- Hiển thị và lưu trữ được ngày, giờ kiểm tra
- Cho phép nhập và lưu trữ ID (nhận dạng) đường và người dùng cũng
như các thông số liên quan khác
- Hiển thị các biểu tượng đường tham chiếu
- Trình bày dữ liệu ở định dạng MS Excel và Google Earth
- Trụ trượt để điều chỉnh chiều cao của màn hình hiển thị
- Đáp ứng các tiêu chuẩn EN 1436, ASTM E-1710, ASTM E-2177,
ASTM E-2302, ASTM E-2367, ASTM E2832
2.1- Tính năng lựa chọn thêm
:
- Đo Qd
- Hệ thống định vị GNSS
- Đo thông số RL
theo tọa độ mầu (x, y) ( màu trắng và vàng)
2.2- Phụ kiện lựa chọn thêm
:
- Camera chụp ảnh vạch kẻ đường
- Camera chụp ảnh xung quanh vạch kẻ đường
- Gói phụ kiện tân tiến bao gồm : đo nhiệt độ và độ ẩm môi
trường, la bàn, nghiêng (bên phải - trái, trước - sau), thêm biểu tượng, cho
phép nhập số liệu từ bên thứ 3)
- Máy in ngoài
Bảng so sánh Model
LTL3000 và Model LTL3500
TT
|
Thông số
|
LTL3000
|
LTL3500
|
1
|
Mô phỏng khoảng cách chiếu
sáng
|
30 m
|
30 m
|
2
|
Thời gian đo
|
<1 sec.
|
<1 sec.
|
3
|
Vùng đo, mm
|
50x180 mm
|
50x180 mm
|
4
|
Dải đo (RL/Qd)
(mcd/lx/sqm)
|
4.000/318
|
4.000/318
|
5
|
Thông số đo RL and Qd
trong điều kiện khô và ướt
|
Có
|
Có
|
6
|
Thông số đo RL trong
điều kiện ướt liên tục
|
Không
|
Yes, standard
|
7
|
Hiển thị
|
Màn hình mầu, cảm ứng, 5''
|
Màn hình mầu, cảm ứng, 5”
|
8
|
Phím hỗ trợ các chức năng
|
Có
|
Có
|
9
|
Chức năng định vị, GPS / GNSS
|
Có - lựa chọn thêm
|
Có - lựa chọn thêm
|
10
|
Chức năng in
|
Không
|
Có - lựa chọn thêm
|
11
|
Chức nằng có tay cầm kéo dài
|
Không
|
Có - tiêu chuẩn
|
12
|
Tính hợp sẵn macro camera
|
Không
|
Có - lựa chọn thêm
|
13
|
Tính hợp sẵn overhead camera
|
Không
|
Có - lựa chọn thêm
|
14
|
Đo nhiệt độ và độ ẩm
|
Không
|
Có - lựa chọn thêm
|
15
|
Đo trong điều kiệnu ướt (Rw)
|
Có
|
Có
|
16
|
Đo trong điều kiện ướt liên
tục (Rr)
|
Không
|
Có
|
17
|
Chức năng đo tọa độ mầu (x,y)
|
Có - lựa chọn thêm
|
Có - lựa chọn thêm
|
18
|
Chiều dầy vạch kẻ đường (RL)
|
15 mm / 0.6 in
|
15 mm / 0.6 in
|
19
|
Tự động bù anh sáng
|
Có
|
Có
|
20
|
Tính toán giá trị trung bình
|
Có
|
Có
|
21
|
Chức năng báo Đạt – Không đạt
|
Không
|
Có
|
22
|
Các thông tin ID thêm
|
Không
|
Có
|
23
|
Hệ thống đèn
|
LED
|
LED
|
24
|
Download số liệu ra máy tính
|
Có, Excel
|
Có, Excel
|
25
|
Trình diễn trên Goggle Earth
|
Có
|
Có
|
26
|
Tính năng khóa / mở điện tử
|
Không
|
Có
|
27
|
Khối lượng
|
4,7 kg / 10,4 lbs
|
5.6 kg / 12.3 lbs
|
28
|
Cổng kết nối
|
USB
|
USB, WiFi, IoT
|
29
|
Bộ nhớ
|
8GB Memory
|
8GB Memory
|
30
|
Chứng chỉ hiệu chuẩn
|
PTB/NIST/DANAK
|
PTB/NIST/DANAK
|
31
|
Dễ dàng hiệu chuẩn
|
1 bước
|
1 bước
|
32
|
Hỗ trợ ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ
|
33
|
Tuổi thọ
|
>10 years
|
>10 years
|
34
|
Gửi máy về nhà sản xuất để
hiệu chuẩn
|
Không cần
|
Không cần
|
35
|
Sử dụng máy
|
Đơn giản và dễ
|
Đơn giản và dễ
|
36
|
Xác nhận bởi CE /US
|
Có
|
Có
|